Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh gác
[canh gác]
|
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
The miliatia mount guard at/over their factory
This building is loosely guarded!
Any militiaman on sentry duty must not be drowsy; any militiaman on the watch must not be drowsy
To volunteer for guard duty
Từ điển Việt - Việt
canh gác
|
động từ
trông coi, giữ gìn đề phòng bất trắc
Đồn Tây ra lệnh phòng thủ và canh gác nghiêm ngặt hơn. (Tô Hoài)